Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reshape


verb
1. shape anew or differently (Freq. 1)
- The new foreign minister reshaped the foreign policy of his country
Hypernyms:
determine, shape, mold, influence, regulate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. shape again or shape differently
Syn:
remold
Hypernyms:
shape, form, work, mold, mould, forge
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.