Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resurrection


noun
a revival from inactivity and disuse
- it produced a resurrection of hope
Derivationally related forms:
resurrect
Hypernyms:
revival, resurgence, revitalization, revitalisation, revivification

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resurrection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.