Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revenant


I - noun
1. a person who returns after a lengthy absence
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. someone who has returned from the dead
Hypernyms:
ghost

II - adjective
1. of or relating to or typical of a revenant
- revenant shrieks and groans
2. coming back
- a revenant ghost
Syn:
recurring
Similar to:
continual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.