Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revivify


verb
give new life or energy to
- A hot soup will revive me
- This will renovate my spirits
- This treatment repaired my health
Syn:
animate, recreate, reanimate, revive, renovate,
repair, quicken, vivify
Derivationally related forms:
revivification, vivification (for: vivify), quickener (for: quicken), recreation (for: recreate)
Hypernyms:
stimulate, arouse, brace, energize, energise, perk up
Verb Group:
come to, revive, resuscitate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revivify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.