Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rheumy


adjective
1. moist, damp, wet (especially of air)
- the raw and theumy damp of night air
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
rheum
2. of or pertaining to arthritis
- my creaky old joints
- rheumy with age and grief
Syn:
arthritic, creaky, rheumatic, rheumatoid
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
rheumatic (for: rheumatic), rheumatism (for: rheumatic), arthritis (for: arthritic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rheumy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.