Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rifle shot


noun
the distance that a rifle bullet will carry
- the target was out of rifle range
Syn:
rifle range
Hypernyms:
range, reach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.