Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right-minded


adjective
disposed toward or having views based on what is right
- "respect for law which every right-minded citizen ought to have"- Bertrand Russell
Similar to:
right, correct

Related search result for "right-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.