Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rimed


adjective
covered with frost
- a frosty glass
- "hedgerows were rimed and stiff with frost"-Wm.Faulkner
Syn:
frosty, rimy
Similar to:
cold
Derivationally related forms:
frost (for: frosty), frostiness (for: frosty)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.