Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ringworm


noun
infections of the skin or nails caused by fungi and appearing as itching circular patches
Syn:
tinea, roundworm
Hypernyms:
fungal infection, mycosis
Hyponyms:
dhobi itch, kerion, tinea pedis, athlete's foot, tinea barbae,
tinea barbae, tinea capitis, tinea corporis, tinea cruris, jock itch,
eczema marginatum, tinea unguium

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.