Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ritual killing


noun
the act of killing (an animal or person) in order to propitiate a deity
Syn:
sacrifice
Derivationally related forms:
sacrificial (for: sacrifice), sacrifice (for: sacrifice)
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hypernyms:
killing, kill, putting to death
Hyponyms:
hecatomb, immolation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.