Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
road map


noun
1. a detailed plan or explanation to guide you in setting standards or determining a course of action
- the president said he had a road map for normalizing relations with Vietnam
Syn:
guideline
Hypernyms:
plan, program, programme, guidance, counsel,
counseling, counselling, direction
2. a map showing roads (for automobile travel)
Topics:
car, auto, automobile, machine, motorcar
Hypernyms:
map


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.