Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rocking horse



noun
a child's plaything consisting of an imitation horse mounted on rockers;
the child straddles it and pretends to ride
Syn:
hobby, hobbyhorse
Hypernyms:
plaything, toy
Part Meronyms:
rocker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.