Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
romper



noun
1. a person who romps or frolics
Derivationally related forms:
romp
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a one-piece garment for children to wear at play;
the lower part is shaped like bloomers
Syn:
romper suit
Hypernyms:
garment

Related search result for "romper"
  • Words pronounced/spelled similarly to "romper"
    remover romper

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.