Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rooting


noun
the process of putting forth roots and beginning to grow (Freq. 2)
Derivationally related forms:
root
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "root"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.