Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rotary motion


noun
the act of rotating as if on an axis
- the rotation of the dancer kept time with the music
Syn:
rotation
Derivationally related forms:
rotate (for: rotation)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility
Hyponyms:
circumvolution, feather, feathering, gyration, whirling,
pivot, pronation, spin, twirl, twist, twisting,
twisting, spiral, supination, turn, wind,
winding, turnout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.