Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rouser


noun
someone who rouses others from sleep
Syn:
waker, arouser
Derivationally related forms:
arouse (for: arouser), rouse
Hypernyms:
attendant, attender, tender

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rouser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.