Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rules of order


noun
a body of rules followed by an assembly
Syn:
order, parliamentary law, parliamentary procedure
Members of this Topic:
proposer, mover
Hypernyms:
rule, prescript
Hyponyms:
interpellation, standing order, closure, cloture, gag rule,
gag law, point of order, previous question
Instance Hyponyms:
Robert's Rules of Order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.