Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
run-up


noun
1. a substantial increase over a relatively short period of time
- a runup in interest rates
- market runups are followed by corrections
Syn:
runup
Hypernyms:
increase
2. the approach run during which an athlete gathers speed
Hypernyms:
approach, approaching, coming
Part Holonyms:
bowling, long jump, broad jump, pole vault, pole vaulting,
pole jump, pole jumping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.