Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
safekeeping


noun
the responsibility of a guardian or keeper
- he left his car in my keeping
Syn:
guardianship, keeping
Derivationally related forms:
keep (for: keeping), guardian (for: guardianship)
Hypernyms:
duty, responsibility, obligation
Hyponyms:
hands, custody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.