Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saga


noun
a narrative telling the adventures of a hero or a family;
originally (12th to 14th centuries) a story of the families that settled Iceland and their descendants but now any prose narrative that resembles such an account (Freq. 2)
Hypernyms:
adventure story, heroic tale

Related search result for "saga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.