Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salving


adjective
having a softening or soothing effect especially to the skin
Syn:
demulcent, emollient, softening
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
emollient (for: emollient), demulcent (for: demulcent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.