Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sanctimoniousness


noun
the quality of being hypocritically devout
Syn:
sanctimony
Derivationally related forms:
sanctimonious (for: sanctimony), sanctimonious
Hypernyms:
hypocrisy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.