Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sand rat


noun
1. small nearly naked African mole rat of desert areas
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
Heterocephalus, genus Heterocephalus
2. southern European gerbil
Syn:
Meriones longifrons
Hypernyms:
gerbil, gerbille
Member Holonyms:
Meriones, genus Meriones


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.