Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sandalwood tree


noun
parasitic tree of Indonesia and Malaysia having fragrant close-grained yellowish heartwood with insect repelling properties and used, e.g., for making chests
Syn:
true sandalwood, Santalum album
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Santalum, genus Santalum
Substance Meronyms:
sandalwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.