Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sauce Espagnole


noun
1. bouillon or beef stock thickened with butter and flour roux and variously seasoned with herbs or Worcestershire etc.
Syn:
brown sauce
Hypernyms:
sauce
2. brown sauce with tomatoes and a caramelized mixture of minced carrots and onions and celery seasoned with Madeira
Syn:
Espagnole
Hypernyms:
sauce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.