Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scaley


adjective
having the body covered or partially covered with thin horny plates, as some fish and reptiles
Syn:
scaly, scaled
Similar to:
armored, armoured
Derivationally related forms:
scale, scaliness (for: scaly), scale (for: scaly)
Topics:
zoology, zoological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.