Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sconce


noun
1. a shelter or screen providing protection from enemy fire or from the weather
Hypernyms:
shelter
2. a small fort or earthwork defending a ford, pass, or castle gate
Hypernyms:
earthwork, fortress, fort
3. a candle or flaming torch secured in a sconce
Hypernyms:
light, light source
4. a decorative wall bracket for holding candles or other sources of light
Hypernyms:
bracket, wall bracket

Related search result for "sconce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.