Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrub brush



noun
a brush with short stiff bristles for heavy cleaning
Syn:
scrubbing brush, scrubber
Derivationally related forms:
scrub (for: scrubber)
Hypernyms:
brush


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.