Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sculpturesque


adjective
resembling sculpture
- her finely modeled features
- rendered with...vivid sculptural effect
- the sculpturesque beauty of the athletes' bodies
Syn:
modeled, sculptural, sculptured
Similar to:
shapely
Derivationally related forms:
sculpture (for: sculptural)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.