Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sealed instrument


noun
a contract that is signed and has the (wax) seal of the signer attached
Syn:
contract under seal, special contract
Hypernyms:
contract


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.