Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second stomach


noun
the second compartment of the stomach of a ruminant
Syn:
reticulum
Hypernyms:
stomach, tummy, tum, breadbasket
Part Holonyms:
ruminant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.