Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sensitiser


noun
(chemistry) a substance other than a catalyst that facilitates the start of a catalytic reaction
Syn:
sensitizer
Derivationally related forms:
sensitise, sensitize (for: sensitizer)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
activator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.