Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serial port


noun
an interface (commonly used for modems and mice and some printers) that transmits data a bit at a time
Hypernyms:
interface, port


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.