Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serial publication


noun
a periodical that appears at scheduled times
Syn:
series, serial
Derivationally related forms:
serial (for: serial)
Hypernyms:
periodical
Hyponyms:
semiweekly, weekly, semimonthly, monthly, quarterly,
bimonthly, biweekly
Member Meronyms:
issue, number
Part Meronyms:
installment, instalment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.