Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seriema


noun
1. Brazilian Cariama;
sole representative of the genus Cariama
Syn:
crested cariama, Cariama cristata
Hypernyms:
wading bird, wader
Member Holonyms:
Cariama, genus Cariama
2. Argentinian Cariama
Syn:
chunga, Chunga burmeisteri
Hypernyms:
wading bird, wader
Member Holonyms:
genus Chunga

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seriema"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.