Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ship biscuit


noun
very hard unsalted biscuit or bread;
a former ship's staple
Syn:
hardtack, pilot biscuit, pilot bread, sea biscuit
Hypernyms:
biscuit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ship biscuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.