Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoaly


adjective
full of submerged reefs or sandbanks or shoals
- reefy shallows
- shoaly waters
Syn:
reefy, shelfy, shelvy
Similar to:
shallow
Derivationally related forms:
shoal, shelf (for: shelfy), reef (for: reefy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoaly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.