Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shock treatment


noun
treatment of certain psychotic states by the administration of shocks that are followed by convulsions
Syn:
shock therapy
Hypernyms:
therapy
Hyponyms:
electroconvulsive therapy, electroshock, electroshock therapy, ECT, insulin shock,
insulin shock therapy, insulin shock treatment, metrazol shock, metrazol shock therapy, metrazol shock treatment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.