Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
short-run


adjective
relating to or extending over a limited period (Freq. 2)
- short-run planning
- a short-term lease
- short-term credit
Syn:
short-term
Similar to:
short


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.