Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sidesaddle


I - noun
a saddle for a woman;
rider sits with both feet on the same side of the horse
Hypernyms:
saddle

II - adverb
on or as if on a sidesaddle
- she rode sidesaddle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.