Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silique


noun
narrow elongated seed capsule peculiar to the family Cruciferae
Syn:
siliqua
Hypernyms:
capsule
Hyponyms:
silicle

Related search result for "silique"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.