Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver nitrate


noun
a nitrate used in making photographic emulsions;
also used in medicine as a cautery and as a topical antibacterial agent
Hypernyms:
nitrate, caustic
Hyponyms:
lunar caustic
Substance Holonyms:
emulsion, photographic emulsion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.