Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sit around


verb
be around, often idly or without specific purpose
- The object sat in the corner
- We sat around chatting for another hour
Syn:
sit
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.