Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sixteenth


I - noun
1. position 16 in a countable series of things
Hypernyms:
rank
2. one part in sixteen equal parts
Syn:
one-sixteenth, sixteenth part
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
coming next after the fifteenth in position (Freq. 2)
Syn:
16th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.