Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skank


I - noun
1. any substance considered disgustingly foul or unpleasant
Syn:
filth, crud
Derivationally related forms:
skanky
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
2. a rhythmic dance to reggae music performed by bending forward and extending the hands while bending the knees
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation

II - verb
dance the skank
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.