Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleek over


verb
cover up a misdemeanor, fault, or error
- Let's not whitewash the crimes of Stalin
- She tried to gloss over her mistakes
Syn:
whitewash, gloss over, hush up
Derivationally related forms:
whitewash (for: whitewash)
Hypernyms:
cover, cover up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.