Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleeper nest


noun
a nest of sleepers awaiting a prearranged signal
- sleeper nests of Islamic terrorists were capable of launching major attacks in Europe
Hypernyms:
nest
Member Meronyms:
sleeper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.