Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snowflake



noun
1. a crystal of snow
Syn:
flake
Hypernyms:
crystal
Substance Holonyms:
snow
Part Holonyms:
snow, snowfall
Substance Meronyms:
water, H2O
2. white Arctic bunting
Syn:
snow bunting, snowbird, Plectrophenax nivalis
Hypernyms:
bunting
Member Holonyms:
Plectrophenax, genus Plectrophenax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.