Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sociology


noun
the study and classification of human societies
Derivationally related forms:
sociological, sociologist
Members of this Topic:
mores
Hypernyms:
social science
Hyponyms:
criminology, demography, human ecology, psephology, sociometry
Part Meronyms:
structuralism, structural sociology

Related search result for "sociology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.