Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soda



noun
1. a sweet drink containing carbonated water and flavoring
- in New England they call sodas tonics
Syn:
pop, soda pop, soda water, tonic
Hypernyms:
soft drink
Substance Meronyms:
soda water, carbonated water, club soda, seltzer, sparkling water
2. a sodium salt of carbonic acid;
used in making soap powders and glass and paper
Syn:
sodium carbonate, washing soda, sal soda, soda ash
Hypernyms:
salt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.